--

bất mãn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất mãn

+ verb & adj  

  • (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with
    • bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
  • (to be) dissatisfied with life in the old society
    • vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn
      discontented because of envy
Lượt xem: 514